Có 2 kết quả:
怒形于色 nù xíng yú sè ㄋㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ • 怒形於色 nù xíng yú sè ㄋㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄩˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to betray anger (idiom); fury written across one's face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to betray anger (idiom); fury written across one's face
Bình luận 0